Có 4 kết quả:

母机 mǔ jī ㄇㄨˇ ㄐㄧ母機 mǔ jī ㄇㄨˇ ㄐㄧ母雞 mǔ jī ㄇㄨˇ ㄐㄧ母鸡 mǔ jī ㄇㄨˇ ㄐㄧ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) machine tool
(2) mother ship

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) machine tool
(2) mother ship

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

con gà mái

Từ điển Trung-Anh

hen

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

con gà mái

Từ điển Trung-Anh

hen

Bình luận 0